--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phân vô cơ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phân vô cơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phân vô cơ
+
(nông nghiệp) Mineral fertilizer, inorganic fertilizier
Lượt xem: 474
Từ vừa tra
+
phân vô cơ
:
(nông nghiệp) Mineral fertilizer, inorganic fertilizier
+
rampancy
:
sự hung hăng, sự hùng hổ, sự quá khích; cơn giận điên lên
+
nhà tang
:
bereave family
+
freestanding
:
đứng tự do, không được đỡ, không gắn với cái gì cả
+
acaulose
:
(thực vật học) không thân (cây)